celebration n. /,seli'breiʃn/ sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca
tụng
|
cell
n. /sel/ ô, ngăn
|
cellphone
(also cellular phone) n. (especially NAmE) điện thoại di động
|
cent
n. (abbr. c, ct) /sent/ đồng xu (=1/100 đô la)
|
centimetre
(BrE) (NAmE centimeter) n. (abbr. cm) xen ti met
|
central
adj. /´sentrəl/ trung tâm, ở giữa,
trung ương
|
centre
(BrE) (NAmE center) n. /'sentə/
điểm giữa, trung tâm, trung ương
|
century
n. /'sentʃuri/ thế kỷ
|
ceremony
n. /´seriməni/ nghi thức, nghi lễ
|
certain
adj., pron. /'sə:tn/ chắc chắn
|
certainly
adv. /´sə:tnli/ chắc chắn, nhất
định
|
uncertain
adj. /ʌn'sə:tn/ thiếu chính xác,
không chắc chắn
|
certificate n. /sə'tifikit/ giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ
|
chain
n., v. /tʃeɪn/ dây, xích; xính lại,
trói lại
|
chair n. /tʃeə/ ghế
|
chairman,
chairwoman n. /'tʃeəmən/
/'tʃeə,wumən/ chủ tịch, chủ tọa
|
challenge
n., v. /'tʃælindʤ/ sự thử thách, sự
thách thức; thách thức, thử thách
|
chamber
n. /ˈtʃeɪmbər/ buồng, phòng, buồng
ngủ
|
chance
n. /tʃæns , tʃɑ:ns/ sự may mắn
|
change
v., n. /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay
đổi, sự biến đổi
|
channel
n. /'tʃænl/ kênh (TV, radio), eo
biển
|
chapter
n. /'t∫æptə(r)/ chương (sách)
|
character
n. /'kæriktə/ tính cách, đặc tính,
nhân vật
|
characteristic adj., n. /¸kærəktə´ristik/
riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm
|
charge
n., v. /tʃɑ:dʤ/ nhiệm vụ, bổn phận,
trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc
|
in
charge of phụ trách
|
charity
n. /´tʃæriti/ lòng từ thiện, lòng
nhân đức; sự bố thí
|
chart
n., v. /tʃa:t/ đồ thị, biểu đồ; vẽ
đồ thị, lập biểu đồ
|
chase
v., n. /tʃeis/ săn bắt; sự săn bắt
|
chat
v., n. /tʃæt/ nói chuyện, tán gẫu;
chuyện phiếm, chuyện gẫu
|
cheap
adj. /tʃi:p/ rẻ
|
cheaply
adv. rẻ, rẻ tiền
|
cheat
v., n. /tʃit/ lừa, lừa đảo; trò lừa
đảo, trò gian lận
|
check v., n. /tʃek/ kiểm tra; sự kiểm tra
|
cheek
n. /´tʃi:k/ má
|
cheerful
adj. /´tʃiəful/ vui mừng, phấn
khởi, hồ hởi
|
cheerfully
adv. vui vẻ, phấn khởi
|
cheese
n. /tʃi:z/ pho mát
|
chemical adj., n. /ˈkɛmɪkəl/ thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất
|
chemist
n. /´kemist/ nhà hóa học
|
chemist’s
n. (BrE)
|
chemistry
n. /´kemistri/ hóa học, môn hóa
học, ngành hóa học
|
cheque
n. (BrE) (NAmE check)
/t∫ek/ séc
|
chest
n. /tʃest/ tủ, rương, hòm
|