actual
adj. /'æktjuəl/ thực tế, có thật
|
actually
adv. /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại
|
advertisement
/əd'və:tismənt/ quảng cáo
|
adapt
v. /ə'dæpt/ tra, lắp vào
|
add
v. /æd/ cộng, thêm vào
|
addition
n. /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng
|
in
addition (to) thêm vào
|
additional
adj. /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm
|
address
n., v. /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ
|
adequate
adj. /'ædikwit/ đầy, đầy đủ
|
adequately
adv. /'ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng
|
adjust
v. /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh
|
admiration
n. /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phục
|
admire
v. /əd'maiə/ khâm phục, thán phục
|
admit
v. /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết
hợp
|
adopt
v. /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố
mẹ nuôi
|
adult
n., adj. /'ædʌlt/ người lớn, người
trưởng thành; trưởng thành
|
advance
n., v. /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến
lên; đưa lên, đề xuất
|
advanced
adj. /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến
bộ, cấp cao
|
in advance trước, sớm
|
advantage
n. /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi
ích, lợi thế
|
take advantage of lợi dụng
|
adventure
n. /əd'ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo
hiểm
|
advertise
v. /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo
cho biết trước
|
advertising
n. sự quảng cáo, nghề quảng cáo
|
advertisement
(also ad, advert) n. /əd'və:tismənt/
|
advice
n. /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ
bảo
|
advise
v. /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo,
răn bảo
|
affair
n. /ə'feə/ việc
|
affect
v. /ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động
đến
|
affection
n. /ə'fekʃn/
|
afford
v. /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng,
điều kiện (làm gì)
|
afraid
adj. /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ
|
after
prep., conj., adv. /'ɑ:ftə/ sau,
đằng sau, sau khi
|
afternoon
n. /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiều
|
afterwards
adv. /'ɑ:ftəwəd/ sau này, về sau,
rồi thì, sau đấy
|
again
adv. /ə'gen/ lại, nữa, lần nữa
|
against
prep. /ə'geinst/ chống lại, phản
đối
|
age
n. /eidʤ/ tuổi
|
aged
adj. /'eidʤid/ già đi (v)
|
agency
n. /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi
giới, trung gian
|
agent
n. /'eidʤənt/ đại lý, tác nhân
|
aggressive
adj. /ə'gresiv/ xâm lược, hung hăng
(US: xông xáo)
|
ago
adv. /ə'gou/ trước đây
|