camera
n. /kæmərə/ máy ảnh
|
camp
n., v. /kæmp/ trại, chỗ cắm trại;
cắm trại, hạ trại
|
camping
n. /kæmpiη/ sự cắm trại
|
campaign
n. /kæmˈpeɪn/ chiến dịch, cuộc vận
động
|
can
modal v., n. /kæn/ có thể; nhà tù,
nhà giam, bình, ca đựng
|
cannot
không thể
|
could
modal v. /kud/ có thể
|
cancel
v. /´kænsəl/ hủy bỏ, xóa bỏ
|
cancer
n. /'kænsə/ bệnh ung thư
|
candidate
n. /'kændidit/ người ứng cử, thí
sinh, người dự thi
|
candy
n. (NAmE) /´kændi/ kẹo
|
cap
n. /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vải
|
capable
(of) adj. /'keipəb(ə)l/ có tài, có
năng lực; có khả năng, cả gan
|
capacity
n. /kə'pæsiti/ năng lực, khả năng
tiếp thu, năng suất
|
capital n., adj. /ˈkæpɪtl/ thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản
|
captain
n. /'kæptin/ người cầm đầu, người
chỉ huy, thủ lĩnh
|
capture
v., n. /'kæptʃə/ bắt giữ, bắt; sự
bắt giữ, sự bị bắt
|
car
n. /kɑ:/ xe hơi
|
card
n. /kɑ:d/ thẻ, thiếp
|
cardboard
n. /´ka:d¸bɔ:d/ bìa cứng, các tông
|
care
n., v. /kɛər/ sự chăm sóc, chăm
nom; chăm sóc
|
take
care (of) sự giữ gìn
|
care
for trông nom, chăm sóc
|
career n. /kə'riə/ nghề nghiệp, sự nghiệp
|
careful
adj. /'keəful/ cẩn thận, cẩn trọng,
biết giữ gìn
|
carefully
adv. /´kɛəfuli/ cẩn thận, chu đáo
|
careless
adj. /´kɛəlis/ sơ suất, cầu thả
|
carelessly
adv. cẩu thả, bất cẩn
|
carpet
n. /'kɑ:pit/ tấm thảm, thảm (cỏ)
|
carrot
n. /´kærət/ củ cà rốt
|
carry v. /ˈkæri/ mang, vác, khuân chở
|
case
n. /keis/ vỏ, ngăn, túi
|
in
case (of) nếu......
|
cash
n. /kæʃ/ tiền, tiền mặt
|
cast
v., n. /kɑ:st/ quăng, ném, thả,
đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo)
|
castle
n. /'kɑ:sl/ thành trì, thành quách
|
cat
n. /kæt/ con mèo
|
catch
v. /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy, tóm
lấy, chộp lấy
|
category
n. /'kætigəri/ hạng, loại; phạm trù
|
cause
n., v. /kɔ:z/ nguyên nhân, nguyên
do; gây ra, gây nên
|
CD
n.
|
cease
v. /si:s/ dừng, ngừng, ngớt, thôi,
hết, tạnh
|
ceiling
n. /ˈsilɪŋ/ trần nhà
|
celebrate
v. /'selibreit/ kỷ niệm, làm lễ kỷ
niệm; tán dương, ca tụng
|