amused
adj. /ə'mju:zd/ vui thích
|
analyse
(BrE) (NAmE analyze) v. /'ænəlaiz/
phân tích
|
analysis
n. /ə'næləsis/ sự phân tích
|
ancient
adj. /'einʃənt/ xưa, cổ
|
and
conj. /ænd, ənd, ən/ và
|
anger
n. /'æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữ
|
angle
n. /'æɳgl/ góc
|
angry
adj. /'æɳgri/ giận, tức giận
|
angrily
adv. /'æɳgrili/ tức giận, giận dữ
|
animal
n. /'æniməl/ động vật, thú vật
|
ankle
n. /'æɳkl/ mắt cá chân
|
anniversary
n. /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm
|
announce
v. /ə'nauns/ báo, thông báo
|
annoy
v. /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình;
làm phiền, quẫy nhiễu
|
annoying
adj. /ə'nɔiiɳ/ chọc tức, làm bực
mình; làm phiền, quẫy nhiễu
|
annoyed
adj. /ə'nɔid/ bị khó chịu, bực
mình, bị quấy rầy
|
annual
adj. /'ænjuəl/ hàng năm, từng năm
|
annually
adv. /'ænjuəli/ hàng năm, từng năm
|
another
det., pron. /ə'nʌðə/ khác
|
answer
n., v. /'ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lời
|
anti-
prefix chống lại
|
anticipate
v. /æn'tisipeit/ thấy trước, chặn
trước, lường trước
|
anxiety
n. /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo
lắng
|
anxious
adj. /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn
khoăn
|
anxiously
adv. /'æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng,
băn khoăn
|
any
det., pron., adv. một người, vật
nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào
|
anyone
(also anybody) pron. /'eniwʌn/ người nào, bất cứ ai
|
anything
pron. /'eniθiɳ/ việc gì, vật gì;
bất cứ việc gì, vật gì
|
anyway
adv. /'eniwei/ thế nào cũng được,
dù sao chăng nữa
|
anywhere
adv. /'eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất
cứ nơi đâu
|
apart
adv. /ə'pɑ:t/ về một bên, qua một
bên
|
apart
from (also aside from especially in NAmE) prep. ngoài…ra
|
apartment
n. (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/ căn phòng, căn buồng
|
apologize
(BrE also -ise) v. /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗi
|
apparent
adj. /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch;
bề ngoài, có vẻ
|
apparently
adv. nhìn bên ngoài, hình như
|
appeal
n., v. /ə'pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu
gọi; kêu gọi, cầu khẩn
|
appear
v. /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra,
trình diện
|
appearance
n. /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự
trình diện
|
apple
n. /'æpl/ quả táo
|
application
n. /,æpli'keiʃn/ sự gắn vào, vật
gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm
|
apply
v. /ə'plai/ gắn vào, ghép vào, áp
dụng vào
|
appoint
v. /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định,
chọn
|
appointment
n. /ə'pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người
được bổ nhiệm
|