appreciate
v. /ə'pri:ʃieit/ thấy rõ; nhận thức
|
approach
v., n. /ə'proutʃ/ đến gần, lại gần;
sự đến gần, sự lại gần
|
appropriate
adj. (+to, for) /ə'proupriit/ thích
hợp, thích đáng
|
approval
n. /ə'pru:vəl/ sự tán thành, đồng
ý, sự chấp thuận
|
approve
(of) v. /ə'pru:v/ tán thành, đồng
ý, chấp thuận
|
approving
adj. /ə'pru:viɳ/ tán thành, đồng ý,
chấp thuận
|
approximate
adj. (to) /ə'prɔksimit/ giống với,
giống hệt với
|
approximately
adv. /ə'prɔksimitli/ khoảng chừng,
độ chừng
|
April
n. (abbr. Apr.) /'eiprəl/ tháng Tư
|
area
n. /'eəriə/ diện tích, bề mặt
|
argue
v. /'ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ
|
argument
n. /'ɑ:gjumənt/ lý lẽ
|
arise
v. /ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy
sinh ra
|
arm
n., v. /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang,
trang bị (vũ khí)
|
arms
n. vũ khí, binh giới, binh khí
|
armed
adj. /ɑ:md/ vũ trang
|
army
n. /'ɑ:mi/ quân đội
|
around
adv., prep. /ə'raund/ xung quanh,
vòng quanh
|
arrange
v. /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa
soạn
|
arrangement
n. /ə'reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp
đặt, sự sửa soạn
|
arrest
v., n. /ə'rest/ bắt giữ, sự bắt giữ
|
arrival
n. /ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơi
|
arrive
v. (+at, in) /ə'raiv/ đến, tới nơi
|
arrow
n. /'ærou/ tên, mũi tên
|
art
n. /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuật
|
article
n. /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mục
|
artificial
adj. /,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân tạo
|
artificially
adv. /,ɑ:ti'fiʃəli/ nhân tạo
|
artist
n. /'ɑ:tist/ nghệ sĩ
|
artistic
adj. /ɑ:'tistik/ thuộc nghệ thuật,
thuộc mỹ thuật
|
as
prep., adv., conj. /æz, əz/ như (as
you know…)
|
ashamed
adj. /ə'ʃeimd/ ngượng, xấu hổ
|
aside
adv. /ə'said/ về một bên, sang một
bên
|
aside
from ngoài ra, trừ ra
|
apart
from /ə'pɑ:t/ ngoài… ra
|
ask
v. /ɑ:sk/ hỏi
|
asleep
adj. /ə'sli:p/ ngủ, đang ngủ
|
fall asleep ngủ thiếp đi
|
aspect
n. /'æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạo
|
assist
v. /ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự,
có mặt
|
assistance
n. /ə'sistəns/ sự giúp đỡ
|
assistant
n., adj. /ə'sistənt/ người giúp đỡ,
người phụ tá; giúp đỡ, phụ tá
|
associate
v. /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết,
kết hợp, cho cộng tác
|
associated
with liên kết với
|