association
n. /ə,sousi'eiʃn/ sự kết hợp, sự
liên kết
|
assume
v. /ə'sju:m/ mang, khoác, có, lấy
(cái vẻ, tính chất…)
|
assure
v. /ə'ʃuə/ đảm bảo, cam đoan
|
atmosphere
n. /'ætməsfiə/ khí quyển
|
atom
n. /'ætəm/ nguyên tử
|
attach
v. /ə'tætʃ/ gắn, dán, trói, buộc
|
attached
adj. gắn bó
|
attack
n., v. /ə'tæk/ sự tấn công, sự công
kích; tấn công, công kích
|
attempt
n., v. /ə'tempt/ sự cố gắng, sự
thử; cố gắng, thử
|
attempted
adj. /ə'temptid/ cố gắng, thử
|
attend
v. /ə'tend/ dự, có mặt
|
attention
n. /ə'tenʃn/ sự chú ý
|
pay
attention (to) chú ý tới
|
attitude
n. /'ætitju:d/ thái độ, quan điểm
|
attorney
n. (especially NAmE) /ə'tə:ni/ người được ủy quyền
|
attract
v. /ə'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫn
|
attraction
n. /ə'trækʃn/ sự hút, sức hút
|
attractive
adj. /ə'træktiv/ hút, thu hút, có
duyên, lôi cuốn
|
audience
n. /'ɔ:djəns/ thính, khan giả
|
August
n. (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/ tháng Tám
|
aunt
n. /ɑ:nt/ cô, dì
|
author
n. /'ɔ:θə/ tác giả
|
authority
n. /ɔ:'θɔriti/ uy quyền, quyền lực
|
automatic
adj. /,ɔ:tə'mætik/ tự động
|
automatically
adv. một cách tự động
|
autumn
n. (especially BrE) /'ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa thu là fall)
|
available
adj. /ə'veiləbl/ có thể dùng được,
có giá trị, hiệu lực
|
average
adj., n. /'ævəridʤ/ trung bình, số
trung bình, mức trung bình
|
avoid
v. /ə'vɔid/ tránh, tránh xa
|
awake
adj. /ə'weik/ đánh thức, làm thức
dậy
|
award
n., v. /ə'wɔ:d/ phần thưởng; tặng,
thưởng
|
aware
adj. /ə'weə/ biết, nhận thức, nhận
thức thấy
|
away
adv. /ə'wei/ xa, xa cách, rời xa,
đi xa
|
awful
adj. /'ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợ
|
awfully
adv. tàn khốc, khủng khiếp
|
awkward
adj. /'ɔ:kwəd/ vụng về, lung túng
|
awkwardly
adv. vụng về, lung túng
|
back
n., adj., adv., v. /bæk/ lưng, về
phía sau, trở lại
|
background
n. /'bækgraund/ phía sau; nền
|
backwards
(also backward especially in NAmE) adv. /'bækwədz/
|
backward
adj. /'bækwəd/ về phía sau, lùi lại
|
bacteria
n. /bæk'tiəriəm/ vi khuẩn
|
bad
adj. /bæd/ xấu, tồi
|
go
bad bẩn thỉu, thối, hỏng
|