badly
adv. /'bædli/ xấu, tồi
|
bad-tempered
adj. /'bæd'tempəd/ xấu tính, dễ nổi
cáu
|
bag
n. /bæg/ bao, túi, cặp xách
|
baggage
n. (especially NAmE) /'bædidʤ/ hành lý
|
bake
v. /beik/ nung, nướng bằng lò
|
balance
n., v. /'bæləns/ cái cân; làm cho
cân bằng, tương xứng
|
ball
n. /bɔ:l/ quả bóng
|
ban
v., n. /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm
|
band
n. /bænd/ băng, đai, nẹp
|
bandage
n., v. /'bændidʤ/ dải băng; băng bó
|
bank
n. /bæɳk/ bờ (sông…) , đê
|
bar
n. /bɑ:/ quán bán rượu
|
bargain
n. /'bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo
mua bán
|
barrier
n. /bæriə/ đặt chướng ngại vật
|
base
n., v. /beis/ cơ sở, cơ bản, nền
móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì
|
based on dựa trên
|
basic
adj. /'beisik/ cơ bản, cơ sở
|
basically
adv. /'beisikəli/ cơ bản, về cơ bản
|
basis
n. /'beisis/ nền tảng, cơ sở
|
bath
n. /bɑ:θ/ sự tắm
|
bathroom
n. buồng tắm, nhà vệ sinh
|
battery
n. /'bætəri/ pin, ắc quy
|
battle
n. /'bætl/ trận đánh, chiến thuật
|
bay
n. /bei/ gian (nhà), nhịp (cầu),
chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế
|
beach
n. /bi:tʃ/ bãi biển
|
beak
n. /bi:k/ mỏ chim
|
bear
v. /beə/ mang, cầm, vác, đeo, ôm
|
beard
n. /biəd/ râu
|
beat
n., v. /bi:t/ tiếng đập, sự đập;
đánh đập, đấm
|
beautiful
adj. /'bju:təful/ đẹp
|
beautifully
adv. /'bju:təfuli/ tốt đẹp, đáng
hài lòng
|
beauty
n. /'bju:ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người
đẹp
|
because
conj. /bi'kɔz/ bởi vì, vì
|
because
of prep. vì, do bởi
|
become
v. /bi'kʌm/ trở thành, trở nên
|
bed
n. /bed/ cái giường
|
bedroom
n. /'bedrum/ phòng ngủ
|
beef
n. /bi:f/ thịt bò
|
beer
n. /bi:ə/ rượu bia
|
before
prep., conj., adv. /bi'fɔ:/ trước,
đằng trước
|
begin
v. /bi'gin/ bắt đầu, khởi đầu
|
beginning
n. /bi'giniɳ/ phần đầu, lúc bắt
đầu, lúc khởi đầu
|
behalf
n. /bi:hɑ:f/ sự thay mặt
|
on
behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh ai
|