on
sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf)
nhân danh cá nhân ai
|
behave
v. /bi'heiv/ đối xử, ăn ở, cư xử
|
behaviour
(BrE) (NAmE behavior) n.
|
behind
prep., adv. /bi'haind/ sau, ở đằng
sau
|
belief
n. /bi'li:f/ lòng tin, đức tin, sự
tin tưởng
|
believe
v. /bi'li:v/ tin, tin tưởng
|
bell
n. /bel/ cái chuông, tiếng chuông
|
belong
v. /bi'lɔɳ/ thuộc về, của, thuộc
quyền sở hữu
|
below
prep., adv. /bi'lou/ ở dưới, dưới
thấp, phía dưới
|
belt
n. /belt/ dây lưng, thắt lưng
|
bend
v., n. /bentʃ/ chỗ rẽ, chỗ uốn;
khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong
|
bent
adj. /bent/ khiếu, sở thích, khuynh
hướng
|
beneath
prep., adv. /bi'ni:θ/ ở dưới, dưới
thấp
|
benefit
n., v. /'benifit/ lợi, lợi ích;
giúp ích, làm lợi cho
|
beside
prep. /bi'said/ bên cạnh, so với
|
bet
v., n. /bet/ đánh cuộc, cá cược; sự
đánh cuộc
|
betting
n. /beting/ sự đánh cuộc
|
better,
best /'betə/ /best/ tốt hơn, tốt nhất
|
good,
well /gud/ /wel/ tốt, khỏe
|
between
prep., adv. /bi'twi:n/ giữa, ở giữa
|
beyond
prep., adv. /bi'jɔnd/ ở xa, phía
bên kia
|
bicycle
(also bike) n. /'baisikl/ xe đạp
|
bid
v., n. /bid/ đặt giá, trả giá; sự
đặt giá, sự trả giá
|
big
adj. /big/ to, lớn
|
bill
n. /bil/ hóa đơn, giấy bạc
|
bin
n. (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượu
|
biology
n. /bai'ɔlədʤi/ sinh vật học
|
bird
n. /bə:d/ chim
|
birth
n. /bə:θ/ sự ra đời, sự sinh đẻ
|
give
birth (to) sinh ra
|
birthday
n. /'bə:θdei/ ngày sinh, sinh nhật
|
biscuit
n. (BrE) /'biskit/ bánh quy
|
bit
n. (especially BrE) /bit/ miếng, mảnh
|
a
bit một chút, một tí
|
bite
v., n. /bait/ cắn, ngoạm; sự cắn,
sự ngoạm
|
bitter
adj. /'bitə/ đắng; đắng cay, chua
xót
|
bitterly
adv. /'bitəli/ đắng, đắng cay, chua
xót
|
black
adj., n. /blæk/ đen; màu đen
|
blade
n. /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá
(cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)
|
blame
v., n. /bleim/ khiển trách, mắng
trách; sự khiển trách, sự mắng trách
|
blank
adj., n. /blæɳk/ trống, để trắng;
sự trống rỗng
|
blankly
adv. /'blæɳkli/ ngây ra, không có
thần
|
blind
adj. /blaind/ đui, mù
|
block
n., v. /blɔk/ khối, tảng (đá); làm
ngăn cản, ngăn chặn
|