blonde
adj., n., blond adj. /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe
vàng
|
blood
n. /blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát,
chem giết
|
blow
v., n. /blou/ nở hoa; sự nở hoa
|
blue
adj., n. /blu:/ xanh, màu xanh
|
board
n., v. /bɔ:d/ tấm ván; lát ván, lót
ván
|
on
board trên tàu thủy
|
boat
n. /bout/ tàu, thuyền
|
body
n. /'bɔdi/ thân thể, thân xác
|
boil
v. /bɔil/ sôi, luộc
|
bomb
n., v. /bɔm/ quả bom; oánh bom, thả
bom
|
bone
n. /boun/ xương
|
book
n., v. /buk/ sách; ghi chép
|
boot
n. /bu:t/ giày ống
|
border
n. /'bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lề
(đường)
|
bore
v. /bɔ:/ buồn chán, buồn tẻ
|
boring
adj. /'bɔ:riɳ/ buồn chán
|
bored
adj. buồn chán
|
born:
be born v. /bɔ:n/ sinh, đẻ
|
borrow
v. /'bɔrou/ vay, mượn
|
boss
n. /bɔs/ ông chủ, thủ trưởng
|
both
det., pron. /bouθ/ cả hai
|
bother
v. /'bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm
bực mình
|
bottle
n. /'bɔtl/ chai, lọ
|
bottom
n., adj. /'bɔtəm/ phần dưới cùng,
thấp nhất; cuối, cuối cùng
|
bound
adj.: bound to /baund/ nhất định,
chắc chắn
|
bowl
n. /boul/ cái bát
|
box
n. /bɔks/ hộp, thùng
|
boy
n. /bɔi/ con trai, thiếu niên
|
boyfriend
n. bạn trai
|
brain
n. /brein/ óc não; đầu óc, trí não
|
branch
n. /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây,
nhánh song, ngả đường
|
brand
n. /brænd/ nhãn (hàng hóa)
|
brave
adj. /breiv/ gan dạ, can đảm
|
bread
n. /bred/ bánh mỳ
|
break
v., n. /breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự
gãy, sự vỡ
|
broken
adj. /'broukən/ bị gãy, bị vỡ
|
breakfast
n. /'brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa
sáng
|
breast
n. /brest/ ngực, vú
|
breath
n. /breθ/ hơi thở, hơi
|
breathe
v. /bri:ð/ hít, thở
|
breathing
n. /'bri:ðiɳ/ sự hô hấp, sự thở
|
breed
v., n. /bri:d/ nuôi dưỡng, chăm
sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống
|
brick
n. /brik/ gạch
|
bridge
n. /bridʤ/ cái cầu
|